giật mình trong Tiếng Anh là gì?

giật mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giật mình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giật mình

    to jump; to start

    cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn she started at the sound of his voice

    câu hỏi của hắn làm tôi giật mình his question gives me a start; his question makes me jump/start; his question startles me

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giật mình

    Statr

    Cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn: She started at the sound of his voice

    Có tật giật mình

    xem có

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giật mình

    surprised, startled; to (give a) start