giật gân trong Tiếng Anh là gì?

giật gân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giật gân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giật gân

    thrilling; sensational

    tin giật gân sensational news

    đó là chuyện giật gân nhất trong năm it was the most sensational story of the year

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giật gân

    * adj

    sensational

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giật gân

    (of music) sensational, hot, thrilling, exciting