gió táp trong Tiếng Anh là gì?

gió táp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gió táp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gió táp

    squall

    gió táp mưa sa high wind and heavy rain

    tay biên gió táp mưa sa (truyện kiều) her nymphic hand moved like a lashing storm