gió bấc trong Tiếng Anh là gì?

gió bấc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gió bấc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gió bấc

    north-easterly wind

    mưa phùn gió bấc there is drizzle and a north-easterly wind

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gió bấc

    North-easterlly wind

    Mưa phùn gió bấc: There is drizzle and a north-easterly wind

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gió bấc

    northern wind