gió giật trong Tiếng Anh là gì?
gió giật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gió giật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gió giật
squall, gale
gió giật trên 70 dặm một giờ winds with gusts of over 70 miles per hour
Từ điển Việt Anh - VNE.
gió giật
squall, gale
Từ liên quan
- gió
 - gió lò
 - gió to
 - gió bão
 - gió bảo
 - gió bấc
 - gió bụi
 - gió dịu
 - gió giữ
 - gió lào
 - gió lùa
 - gió lốc
 - gió may
 - gió mát
 - gió máy
 - gió mùa
 - gió mưa
 - gió nam
 - gió nhẹ
 - gió núi
 - gió nồm
 - gió rét
 - gió táp
 - gió tây
 - gió độc
 - gió biển
 - gió bora
 - gió cuốn
 - gió cuộn
 - gió giật
 - gió hanh
 - gió lặng
 - gió lộng
 - gió mạnh
 - gió nóng
 - gió phơn
 - gió phản
 - gió quạt
 - gió thần
 - gió vàng
 - gió xoáy
 - gió xuân
 - gió xuôi
 - gió đoài
 - gió đông
 - gió đứng
 - gió alizê
 - gió brizơ
 - gió chiều
 - gió chính
 


