gió bụi trong Tiếng Anh là gì?

gió bụi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gió bụi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gió bụi

    blowing dust and wind

    gió bụi trên đường the wind and dust blowing on the road

    troubled (times)

    thuở trời đất nổi cơn gió bụi in troubled times by heaven's will

    hard, full of ups and downs

    cuộc đời gío bụi a life full of ups and downs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gió bụi

    Blowing dust and wind

    Gió bụi trên đường: The wind and dust blowing on the road

    Troubled (times).

    Thuở trời đất nổi cơn gió bụi: In troubled times by Heaven's will

    Hard, full of ups and downs

    Cuộc đời gi'o bụi: A life full of ups and downs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gió bụi

    dust storm