gió bụi trong Tiếng Anh là gì?
gió bụi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gió bụi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gió bụi
blowing dust and wind
gió bụi trên đường the wind and dust blowing on the road
troubled (times)
thuở trời đất nổi cơn gió bụi in troubled times by heaven's will
hard, full of ups and downs
cuộc đời gío bụi a life full of ups and downs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gió bụi
Blowing dust and wind
Gió bụi trên đường: The wind and dust blowing on the road
Troubled (times).
Thuở trời đất nổi cơn gió bụi: In troubled times by Heaven's will
Hard, full of ups and downs
Cuộc đời gi'o bụi: A life full of ups and downs
Từ điển Việt Anh - VNE.
gió bụi
dust storm
Từ liên quan
- gió
 - gió lò
 - gió to
 - gió bão
 - gió bảo
 - gió bấc
 - gió bụi
 - gió dịu
 - gió giữ
 - gió lào
 - gió lùa
 - gió lốc
 - gió may
 - gió mát
 - gió máy
 - gió mùa
 - gió mưa
 - gió nam
 - gió nhẹ
 - gió núi
 - gió nồm
 - gió rét
 - gió táp
 - gió tây
 - gió độc
 - gió biển
 - gió bora
 - gió cuốn
 - gió cuộn
 - gió giật
 - gió hanh
 - gió lặng
 - gió lộng
 - gió mạnh
 - gió nóng
 - gió phơn
 - gió phản
 - gió quạt
 - gió thần
 - gió vàng
 - gió xoáy
 - gió xuân
 - gió xuôi
 - gió đoài
 - gió đông
 - gió đứng
 - gió alizê
 - gió brizơ
 - gió chiều
 - gió chính
 


