gió mát trong Tiếng Anh là gì?
gió mát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gió mát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gió mát
fresh breeze
(nói chung) fresh air
gió mát trăng thanh fresh air and bright moon
Từ điển Việt Anh - VNE.
gió mát
fresh air
Từ liên quan
- gió
 - gió lò
 - gió to
 - gió bão
 - gió bảo
 - gió bấc
 - gió bụi
 - gió dịu
 - gió giữ
 - gió lào
 - gió lùa
 - gió lốc
 - gió may
 - gió mát
 - gió máy
 - gió mùa
 - gió mưa
 - gió nam
 - gió nhẹ
 - gió núi
 - gió nồm
 - gió rét
 - gió táp
 - gió tây
 - gió độc
 - gió biển
 - gió bora
 - gió cuốn
 - gió cuộn
 - gió giật
 - gió hanh
 - gió lặng
 - gió lộng
 - gió mạnh
 - gió nóng
 - gió phơn
 - gió phản
 - gió quạt
 - gió thần
 - gió vàng
 - gió xoáy
 - gió xuân
 - gió xuôi
 - gió đoài
 - gió đông
 - gió đứng
 - gió alizê
 - gió brizơ
 - gió chiều
 - gió chính
 


