gió bão trong Tiếng Anh là gì?

gió bão trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gió bão sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gió bão

    windstorm; hurricane; cyclone

    từ tháng tám trở đi là mùa gió bão ở miền trung và bắc việt nam from august onwards, it is the season of windstorm in central and north vietnam

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gió bão

    windstorm, hurricane, cyclone

    Từ tháng tám trở đi là mùa gió bão ở miền Trung và Bắc Việt Nam: From August onwards, it is the season of windstorm in Central and North Vietnam

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gió bão

    windstorm, hurricane, cyclone