gió đông trong Tiếng Anh là gì?
gió đông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gió đông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gió đông
easterly winds; easterlies; spring wind; vernal breeze
' hoa đào năm ngoái còn cười gió đông ' (nguyễn du) the peach blossom of yester-year was still smiling at the vernal breeze
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gió đông
Easterly wind
Spring wind, spring, breeze, vernal breeze.
"Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông " (Nguyễn Du)
The peach blossom of yester-year was still smiling at the vernal breeze
Từ điển Việt Anh - VNE.
gió đông
easterly wind-spring wind, spring, breeze
Từ liên quan
- gió
 - gió lò
 - gió to
 - gió bão
 - gió bảo
 - gió bấc
 - gió bụi
 - gió dịu
 - gió giữ
 - gió lào
 - gió lùa
 - gió lốc
 - gió may
 - gió mát
 - gió máy
 - gió mùa
 - gió mưa
 - gió nam
 - gió nhẹ
 - gió núi
 - gió nồm
 - gió rét
 - gió táp
 - gió tây
 - gió độc
 - gió biển
 - gió bora
 - gió cuốn
 - gió cuộn
 - gió giật
 - gió hanh
 - gió lặng
 - gió lộng
 - gió mạnh
 - gió nóng
 - gió phơn
 - gió phản
 - gió quạt
 - gió thần
 - gió vàng
 - gió xoáy
 - gió xuân
 - gió xuôi
 - gió đoài
 - gió đông
 - gió đứng
 - gió alizê
 - gió brizơ
 - gió chiều
 - gió chính
 


