gió máy trong Tiếng Anh là gì?
gió máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gió máy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gió máy
wind
trẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máy children and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gió máy
Wind
Trẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máy: Children and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds
Từ liên quan
- gió
 - gió lò
 - gió to
 - gió bão
 - gió bảo
 - gió bấc
 - gió bụi
 - gió dịu
 - gió giữ
 - gió lào
 - gió lùa
 - gió lốc
 - gió may
 - gió mát
 - gió máy
 - gió mùa
 - gió mưa
 - gió nam
 - gió nhẹ
 - gió núi
 - gió nồm
 - gió rét
 - gió táp
 - gió tây
 - gió độc
 - gió biển
 - gió bora
 - gió cuốn
 - gió cuộn
 - gió giật
 - gió hanh
 - gió lặng
 - gió lộng
 - gió mạnh
 - gió nóng
 - gió phơn
 - gió phản
 - gió quạt
 - gió thần
 - gió vàng
 - gió xoáy
 - gió xuân
 - gió xuôi
 - gió đoài
 - gió đông
 - gió đứng
 - gió alizê
 - gió brizơ
 - gió chiều
 - gió chính
 


