doanh trại trong Tiếng Anh là gì?

doanh trại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ doanh trại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • doanh trại

    billet; bivouac; quarters; barracks; garrison

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • doanh trại

    * noun

    billet; barracks

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • doanh trại

    quarters, base, barracks