doanh dật trong Tiếng Anh là gì?

doanh dật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ doanh dật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • doanh dật

    overcrowded; overflowing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • doanh dật

    overcrowded, overflowing