doanh thu dự kiến trong Tiếng Anh là gì?
doanh thu dự kiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ doanh thu dự kiến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
doanh thu dự kiến
projected turnover; projected sales revenue
Từ liên quan
- doanh
 - doanh số
 - doanh sở
 - doanh dật
 - doanh gia
 - doanh lợi
 - doanh thu
 - doanh tác
 - doanh tạo
 - doanh hoàn
 - doanh nhân
 - doanh sinh
 - doanh trại
 - doanh điền
 - doanh nghiệp
 - doanh thương
 - doanh thu gộp
 - doanh điền sứ
 - doanh thu ròng
 - doanh số bán lẻ
 - doanh nghiệp nhỏ
 - doanh số dự kiến
 - doanh số bán buôn
 - doanh thu dự kiến
 - doanh nghiệp tư nhân
 - doanh nghiệp nhà nước
 - doanh lợi ngoại thương
 - doanh trại quân đội ấn
 - doanh thương ngoại quốc
 - doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài
 


