doanh thu trong Tiếng Anh là gì?
doanh thu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ doanh thu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
doanh thu
proceeds; takings; sales; receipts; turnover
doanh thu/nhà sản xuất phần mềm software sales/manufacturer
ta có việc khác cho mi làm đây! hãy đi nộp doanh thu hôm nay cho ông chủ bụng phệ của mi! i've got another job for you! deliver today's takings to your pot-bellied boss!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
doanh thu
Receipts.doanh thương
(cũ) Go in for trade, be a trade
Từ điển Việt Anh - VNE.
doanh thu
income, revenue, receipts
Từ liên quan
- doanh
- doanh số
- doanh sở
- doanh dật
- doanh gia
- doanh lợi
- doanh thu
- doanh tác
- doanh tạo
- doanh hoàn
- doanh nhân
- doanh sinh
- doanh trại
- doanh điền
- doanh nghiệp
- doanh thương
- doanh thu gộp
- doanh điền sứ
- doanh thu ròng
- doanh số bán lẻ
- doanh nghiệp nhỏ
- doanh số dự kiến
- doanh số bán buôn
- doanh thu dự kiến
- doanh nghiệp tư nhân
- doanh nghiệp nhà nước
- doanh lợi ngoại thương
- doanh trại quân đội ấn
- doanh thương ngoại quốc
- doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài