doanh nghiệp trong Tiếng Anh là gì?

doanh nghiệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ doanh nghiệp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • doanh nghiệp

    concern; business; enterprise; firm; company

    doanh nghiệp có tính cách gia đình family business

    để minh hoạ điều này, bài báo cho biết nữ giới điều hành một phần ba trong tổng số doanh nghiệp nhỏ và vừa của mỹ và chiếm một phần ba trong tổng số nhà doanh nghiệp ở phần lan the article illustrated this by saying women run a third of all small and medium-sized us firms and account for a third of all entrepreneurs in finland

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • doanh nghiệp

    * noun

    trade; business

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • doanh nghiệp

    trade, business