doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài trong Tiếng Anh là gì?
doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài
foreign-invested enterprise
Từ liên quan
- doanh
- doanh số
- doanh sở
- doanh dật
- doanh gia
- doanh lợi
- doanh thu
- doanh tác
- doanh tạo
- doanh hoàn
- doanh nhân
- doanh sinh
- doanh trại
- doanh điền
- doanh nghiệp
- doanh thương
- doanh thu gộp
- doanh điền sứ
- doanh thu ròng
- doanh số bán lẻ
- doanh nghiệp nhỏ
- doanh số dự kiến
- doanh số bán buôn
- doanh thu dự kiến
- doanh nghiệp tư nhân
- doanh nghiệp nhà nước
- doanh lợi ngoại thương
- doanh trại quân đội ấn
- doanh thương ngoại quốc
- doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài