chu trong Tiếng Anh là gì?
chu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chu
all right; satisfactory
như thế là chu lắm rồi that's perfectly all right
chow; chou; zhou (1122-221 bc)(chinese dynasty founded by king wen)
đông chu eastern zhou
tây chu western zhou
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chu
* adj
All right, satisfactory
như thế là chu lắm rồi: that's perfectly all right
Từ điển Việt Anh - VNE.
chu
see châu
Từ liên quan
- chu
- chu bì
- chu du
- chu kỳ
- chu mỏ
- chu sa
- chu vi
- chu cha
- chu cấp
- chu san
- chu tri
- chu tất
- chu đáo
- chu chéo
- chu cảnh
- chu niên
- chu toàn
- chu trần
- chu trình
- chu tuyền
- chu chuyển
- chu văn an
- chu kỳ sống
- chu kỳ nửarã
- chu kỳ kinh tế
- chu kỳ kế toán
- chu đáo với ai
- chu kỳ hủy biến
- chu kỳ sinh sản
- chu kỳ mặt trăng
- chu kỳ kinh nguyệt
- chu toàn các nghĩa vụ tài chánh