chu toàn trong Tiếng Anh là gì?
chu toàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu toàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chu toàn
* ttừ
whole, fully discharged, fully seen to; perfect
như chu tuyền
việc nhà việc nước đều chu toàn state affairs and family business have been fully seen to
* đtừ
to keep whole; safe, intact
chu toàn danh tiếng to keep one's honour whole
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chu toàn
* adj
Whole, fully discharged, fully seen to
việc nhà việc nước đều chu toàn: state affairs and family business have been fully seen to
* verb
To keep whole
chu toàn danh tiếng: to keep one's honour whole
Từ điển Việt Anh - VNE.
chu toàn
to meet, fulfill; whole, fully discharged
Từ liên quan
- chu
- chu bì
- chu du
- chu kỳ
- chu mỏ
- chu sa
- chu vi
- chu cha
- chu cấp
- chu san
- chu tri
- chu tất
- chu đáo
- chu chéo
- chu cảnh
- chu niên
- chu toàn
- chu trần
- chu trình
- chu tuyền
- chu chuyển
- chu văn an
- chu kỳ sống
- chu kỳ nửarã
- chu kỳ kinh tế
- chu kỳ kế toán
- chu đáo với ai
- chu kỳ hủy biến
- chu kỳ sinh sản
- chu kỳ mặt trăng
- chu kỳ kinh nguyệt
- chu toàn các nghĩa vụ tài chánh