chu toàn trong Tiếng Anh là gì?

chu toàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu toàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chu toàn

    * ttừ

    whole, fully discharged, fully seen to; perfect

    như chu tuyền

    việc nhà việc nước đều chu toàn state affairs and family business have been fully seen to

    * đtừ

    to keep whole; safe, intact

    chu toàn danh tiếng to keep one's honour whole

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chu toàn

    * adj

    Whole, fully discharged, fully seen to

    việc nhà việc nước đều chu toàn: state affairs and family business have been fully seen to

    * verb

    To keep whole

    chu toàn danh tiếng: to keep one's honour whole

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chu toàn

    to meet, fulfill; whole, fully discharged