chu đáo trong Tiếng Anh là gì?

chu đáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu đáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chu đáo

    kind; thoughtful; considerate

    chăm sóc trẻ em chu đáo to give thoughtful care to children

    anh ta rất chu đáo với bạn bè he was very considerate/thoughtful towards his friends

    thorough; exhaustive

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chu đáo

    * adj

    Thoughtful

    chăm sóc trẻ em chu đáo: to give thoughtful care to children

    con người rất chu đáo với bạn bè: a very thoughtful person to his friends

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chu đáo

    thorough, circumspect