chu cấp trong Tiếng Anh là gì?

chu cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu cấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chu cấp

    to provide for...; to pay for...; to support

    chu cấp cho đứa cháu mồ côi to provide for an orphan nephew

    ông ấy chu cấp học phí cho đứa cháu gái 20 tuổi he paid for his twenty-year-old niece's schooling

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chu cấp

    * verb

    To provide for

    chu cấp cho đứa cháu mồ côi: to provide for an orphan nephew

    tiền chu cấp: provide money, maintenance allowance