chu chéo trong Tiếng Anh là gì?

chu chéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu chéo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chu chéo

    yell, holler