chu chuyển trong Tiếng Anh là gì?

chu chuyển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu chuyển sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chu chuyển

    * đtừ

    to rotate, flow

    tốc độ chu chuyển của tư bản the rotating speed of capital

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chu chuyển

    * verb

    To rotate

    tốc độ chu chuyển của tư bản: the rotating speed of capital