chu du trong Tiếng Anh là gì?

chu du trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu du sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chu du

    * đtừ

    to be a globe-trotter, to do globe-trotting, travel, wander

    đã chu du nhiều nước to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chu du

    * verb

    To be a globe-trotter, to do globe-trotting

    đã chu du nhiều nước: to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chu du

    to be a globe-trotter, do globe-trotting