chu du trong Tiếng Anh là gì?
chu du trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu du sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chu du
* đtừ
to be a globe-trotter, to do globe-trotting, travel, wander
đã chu du nhiều nước to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chu du
* verb
To be a globe-trotter, to do globe-trotting
đã chu du nhiều nước: to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting
Từ điển Việt Anh - VNE.
chu du
to be a globe-trotter, do globe-trotting
Từ liên quan
- chu
- chu bì
- chu du
- chu kỳ
- chu mỏ
- chu sa
- chu vi
- chu cha
- chu cấp
- chu san
- chu tri
- chu tất
- chu đáo
- chu chéo
- chu cảnh
- chu niên
- chu toàn
- chu trần
- chu trình
- chu tuyền
- chu chuyển
- chu văn an
- chu kỳ sống
- chu kỳ nửarã
- chu kỳ kinh tế
- chu kỳ kế toán
- chu đáo với ai
- chu kỳ hủy biến
- chu kỳ sinh sản
- chu kỳ mặt trăng
- chu kỳ kinh nguyệt
- chu toàn các nghĩa vụ tài chánh