chu kỳ trong Tiếng Anh là gì?

chu kỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu kỳ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chu kỳ

    cycle; frequency

    chu kỳ kinh nguyệt menstrual cycle

    chu kỳ quay của quả đất là một ngày đêm the rotating cycle of the earth is one day and one night

    period

    chu kỳ của một hoán vị period of a permutation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chu kỳ

    * noun

    period; cycle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chu kỳ

    cycle, period