chu kỳ trong Tiếng Anh là gì?
chu kỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu kỳ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chu kỳ
cycle; frequency
chu kỳ kinh nguyệt menstrual cycle
chu kỳ quay của quả đất là một ngày đêm the rotating cycle of the earth is one day and one night
period
chu kỳ của một hoán vị period of a permutation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chu kỳ
* noun
period; cycle
Từ điển Việt Anh - VNE.
chu kỳ
cycle, period
Từ liên quan
- chu
- chu bì
- chu du
- chu kỳ
- chu mỏ
- chu sa
- chu vi
- chu cha
- chu cấp
- chu san
- chu tri
- chu tất
- chu đáo
- chu chéo
- chu cảnh
- chu niên
- chu toàn
- chu trần
- chu trình
- chu tuyền
- chu chuyển
- chu văn an
- chu kỳ sống
- chu kỳ nửarã
- chu kỳ kinh tế
- chu kỳ kế toán
- chu đáo với ai
- chu kỳ hủy biến
- chu kỳ sinh sản
- chu kỳ mặt trăng
- chu kỳ kinh nguyệt
- chu toàn các nghĩa vụ tài chánh