cấu trong Tiếng Anh là gì?

cấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấu

    * đtừ

    to claw

    bị hổ cấu rách mặt to have one's face clawed by a tiger

    to nib, to pinch; pull out

    cấu miếng xôi to nip off a bit of sticky rice

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấu

    * verb

    To claw

    bị hổ cấu rách mặt: to have one's face clawed by a tiger

    To nib, to pinch

    cấu miếng xôi: to nip off a bit of sticky rice

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấu

    (1) to build, construct; (2) to pinch