cấu kiện trong Tiếng Anh là gì?
cấu kiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấu kiện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấu kiện
building components, component
cấu kiện đúc sẵn prefabricated building components
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấu kiện
Building components
Cấu kiện đúc sẵn: Prefabricated building components
Từ liên quan
- cấu
- cấu tứ
- cấu tử
- cấu xé
- cấu âm
- cấu chí
- cấu hợp
- cấu kết
- cấu rứt
- cấu tạo
- cấu véo
- cấu binh
- cấu biến
- cấu hình
- cấu kiện
- cấu thức
- cấu trúc
- cấu khích
- cấu thành
- cấu tượng
- cấu kết với
- cấu trúc câu
- cấu trúc cây
- cấu trúc luận
- cấu trúc thép
- cấu tạo có thớ
- cấu kết với nhau
- cấu trúc cân đối
- cấu trúc dữ liệu
- cấu tạo hình que
- cấu tạo hạt nhân
- cấu trúc danh sách
- cấu trúc điều khiển
- cấu tạo bằng tế bào
- cấu trúc chương trình
- cấu tạo hình mắt lưới
- cấu trúc mạng máy tính
- cấu tạo hình lông chim
- cấu tạo từ tượng thanh
- cấu tạo có hình răng cưa