cấu chí trong Tiếng Anh là gì?

cấu chí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấu chí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấu chí

    to claw and pinch each other for fun

    trẻ con cấu chí nhau the children pinched and clawed each other for fun

    pinch, nip; quarred, fight

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấu chí

    To claw and pinch each other for fun

    trẻ con cấu chí nhau: the children pinched and clawed each other for fun