cấu trúc trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
cấu trúc
structure
nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy to study the structure of a machine
cấu trúc của đất đã ổn định the structure of the soil is stabilized
structural
ngôn ngữ học cấu trúc structural linguistics
to structure
cách cấu trúc cốt truyện the way to structure the plot of a novel
trận địa được cấu trúc theo kiểu mới the battlefield is structured on a new pattern
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấu trúc
* noun
Structure
nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy: to study the structure of a machine
cấu trúc của đất đã ổn định: the structure of the soil is stabilized
cấu trúc cú pháp: syntactic structures
* verb
To structure
cách cấu trúc cốt truyện: the way to structure the plot of a novel
trận địa được cấu trúc theo kiểu mới: the battlefield is structured on a new pattern
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấu trúc
architecture, structure
- cấu
- cấu tứ
- cấu tử
- cấu xé
- cấu âm
- cấu chí
- cấu hợp
- cấu kết
- cấu rứt
- cấu tạo
- cấu véo
- cấu binh
- cấu biến
- cấu hình
- cấu kiện
- cấu thức
- cấu trúc
- cấu khích
- cấu thành
- cấu tượng
- cấu kết với
- cấu trúc câu
- cấu trúc cây
- cấu trúc luận
- cấu trúc thép
- cấu tạo có thớ
- cấu kết với nhau
- cấu trúc cân đối
- cấu trúc dữ liệu
- cấu tạo hình que
- cấu tạo hạt nhân
- cấu trúc danh sách
- cấu trúc điều khiển
- cấu tạo bằng tế bào
- cấu trúc chương trình
- cấu tạo hình mắt lưới
- cấu trúc mạng máy tính
- cấu tạo hình lông chim
- cấu tạo từ tượng thanh
- cấu tạo có hình răng cưa