cấu xé trong Tiếng Anh là gì?
cấu xé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấu xé sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấu xé
to claw and tear, to tear, fight
xông vào cấu xé nhau they rushed at each other clawing and tearing
nỗi buồn cấu xé ruột gan a heart torn by sadness
to get at each other's throat
mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau the chieftains of the bandits got at each other's throat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấu xé
To claw and tear, to tear
xông vào cấu xé nhau: they rushed at each other clawing and tearing
nỗi buồn cấu xé ruột gan: a heart torn by sadness
To get at each other's throat
mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau: the chieftains of the bandits got at each other's throat
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấu xé
to tear
Từ liên quan
- cấu
- cấu tứ
- cấu tử
- cấu xé
- cấu âm
- cấu chí
- cấu hợp
- cấu kết
- cấu rứt
- cấu tạo
- cấu véo
- cấu binh
- cấu biến
- cấu hình
- cấu kiện
- cấu thức
- cấu trúc
- cấu khích
- cấu thành
- cấu tượng
- cấu kết với
- cấu trúc câu
- cấu trúc cây
- cấu trúc luận
- cấu trúc thép
- cấu tạo có thớ
- cấu kết với nhau
- cấu trúc cân đối
- cấu trúc dữ liệu
- cấu tạo hình que
- cấu tạo hạt nhân
- cấu trúc danh sách
- cấu trúc điều khiển
- cấu tạo bằng tế bào
- cấu trúc chương trình
- cấu tạo hình mắt lưới
- cấu trúc mạng máy tính
- cấu tạo hình lông chim
- cấu tạo từ tượng thanh
- cấu tạo có hình răng cưa