cấu xé trong Tiếng Anh là gì?

cấu xé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấu xé sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấu xé

    to claw and tear, to tear, fight

    xông vào cấu xé nhau they rushed at each other clawing and tearing

    nỗi buồn cấu xé ruột gan a heart torn by sadness

    to get at each other's throat

    mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau the chieftains of the bandits got at each other's throat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấu xé

    To claw and tear, to tear

    xông vào cấu xé nhau: they rushed at each other clawing and tearing

    nỗi buồn cấu xé ruột gan: a heart torn by sadness

    To get at each other's throat

    mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau: the chieftains of the bandits got at each other's throat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấu xé

    to tear