cấu thành trong Tiếng Anh là gì?
cấu thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấu thành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cấu thành
to make up; to constitute; to compose; to form
những bộ phận cấu thành chủ nghĩa mác the component parts of marxism
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấu thành
* verb
To make up, to create, to compose
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấu thành
to complete, form, make up, create, compose
Từ liên quan
- cấu
- cấu tứ
- cấu tử
- cấu xé
- cấu âm
- cấu chí
- cấu hợp
- cấu kết
- cấu rứt
- cấu tạo
- cấu véo
- cấu binh
- cấu biến
- cấu hình
- cấu kiện
- cấu thức
- cấu trúc
- cấu khích
- cấu thành
- cấu tượng
- cấu kết với
- cấu trúc câu
- cấu trúc cây
- cấu trúc luận
- cấu trúc thép
- cấu tạo có thớ
- cấu kết với nhau
- cấu trúc cân đối
- cấu trúc dữ liệu
- cấu tạo hình que
- cấu tạo hạt nhân
- cấu trúc danh sách
- cấu trúc điều khiển
- cấu tạo bằng tế bào
- cấu trúc chương trình
- cấu tạo hình mắt lưới
- cấu trúc mạng máy tính
- cấu tạo hình lông chim
- cấu tạo từ tượng thanh
- cấu tạo có hình răng cưa