cấu thành trong Tiếng Anh là gì?

cấu thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấu thành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấu thành

    to make up; to constitute; to compose; to form

    những bộ phận cấu thành chủ nghĩa mác the component parts of marxism

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấu thành

    * verb

    To make up, to create, to compose

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cấu thành

    to complete, form, make up, create, compose