cấu véo trong Tiếng Anh là gì?

cấu véo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cấu véo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cấu véo

    pinch; (thông tục) nip

    cấu véo tiền công quỹ to nip the public budget

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cấu véo

    Pinch, hip

    thông tục) Nip

    Cấu véo tiền công quỹ: To nip the public budget