cấu tạo trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
cấu tạo
* đtừ
to compose, to design, to construct; create, engender, build
cách cấu tạo một bài văn the way to compose an essay
nguyên lý cấu tạo máy the constructing principle of a machine
* dtừ
composition, design, structure
cấu tạo của một cái đồng hồ a watch's design
cấu tạo địa chất của một vùng the geological structure of an area
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cấu tạo
* verb
To compose, to design, to construct
cách cấu tạo một bài văn: the way to compose an essay
nguyên lý cấu tạo máy: the constructing principle of a machine
* noun
Composition, design, structure
cấu tạo của một cái đồng hồ: a watch's design
cấu tạo địa chất của một vùng: the geological structure of an area
cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức: the composition of the executive of an organization
Từ điển Việt Anh - VNE.
cấu tạo
to build, create, compose, construct, design, engender; structure, makeup, composition
- cấu
- cấu tứ
- cấu tử
- cấu xé
- cấu âm
- cấu chí
- cấu hợp
- cấu kết
- cấu rứt
- cấu tạo
- cấu véo
- cấu binh
- cấu biến
- cấu hình
- cấu kiện
- cấu thức
- cấu trúc
- cấu khích
- cấu thành
- cấu tượng
- cấu kết với
- cấu trúc câu
- cấu trúc cây
- cấu trúc luận
- cấu trúc thép
- cấu tạo có thớ
- cấu kết với nhau
- cấu trúc cân đối
- cấu trúc dữ liệu
- cấu tạo hình que
- cấu tạo hạt nhân
- cấu trúc danh sách
- cấu trúc điều khiển
- cấu tạo bằng tế bào
- cấu trúc chương trình
- cấu tạo hình mắt lưới
- cấu trúc mạng máy tính
- cấu tạo hình lông chim
- cấu tạo từ tượng thanh
- cấu tạo có hình răng cưa