còn thừa trong Tiếng Anh là gì?
còn thừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ còn thừa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
còn thừa
remaining; left; leftover
chúng chia nhau những miếng sô cô la còn thừa they shared the chocolates that were left
còn thừa bao nhiêu miếng nào? how many are there left?
Từ liên quan
- còn
- còn bú
- còn có
- còn dư
- còn là
- còn nợ
- còn rõ
- còn về
- còn con
- còn dại
- còn lâu
- còn lại
- còn mới
- còn ngờ
- còn như
- còn nhớ
- còn non
- còn nữa
- còn sớm
- còn trẻ
- còn tốt
- còn tồi
- còn xơi
- còn ướt
- còn chua
- còn chán
- còn hăng
- còn lành
- còn nồng
- còn sống
- còn thừa
- còn tươi
- còn xanh
- còn đang
- còn ương
- còn do dự
- còn khuya
- còn thiếu
- còn trinh
- còn tự do
- còn vướng
- còn ở đây
- còn ai nữa
- còn gì nữa
- còn mọi rợ
- còn nguyên
- còn nợ lại
- còn bối rối
- còn chi nữa
- còn chưa rõ