còn thừa trong Tiếng Anh là gì?

còn thừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ còn thừa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • còn thừa

    remaining; left; leftover

    chúng chia nhau những miếng sô cô la còn thừa they shared the chocolates that were left

    còn thừa bao nhiêu miếng nào? how many are there left?