còn bối rối trong Tiếng Anh là gì?

còn bối rối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ còn bối rối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • còn bối rối

    * ttừ

    half-cocked