còn chi nữa trong Tiếng Anh là gì?
còn chi nữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ còn chi nữa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
còn chi nữa
is that all, is there anything else?
Từ liên quan
- còn
- còn bú
- còn có
- còn dư
- còn là
- còn nợ
- còn rõ
- còn về
- còn con
- còn dại
- còn lâu
- còn lại
- còn mới
- còn ngờ
- còn như
- còn nhớ
- còn non
- còn nữa
- còn sớm
- còn trẻ
- còn tốt
- còn tồi
- còn xơi
- còn ướt
- còn chua
- còn chán
- còn hăng
- còn lành
- còn nồng
- còn sống
- còn thừa
- còn tươi
- còn xanh
- còn đang
- còn ương
- còn do dự
- còn khuya
- còn thiếu
- còn trinh
- còn tự do
- còn vướng
- còn ở đây
- còn ai nữa
- còn gì nữa
- còn mọi rợ
- còn nguyên
- còn nợ lại
- còn bối rối
- còn chi nữa
- còn chưa rõ