còn lại trong Tiếng Anh là gì?
còn lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ còn lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
còn lại
to remain
chiếm đoạt tất cả những gì còn lại của to arrogate all that remains of...
other; remaining
sáu du khách còn lại thì sao? how about the remaining six travellers?; how about six other travellers?
20 quan còn lại anh định làm gì? what are you going to do with the remaining twenty francs?
remainder
phần đời còn lại của anh ta ra sao? what was the remainder of his life like?
xem còn thừa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
còn lại
To remain, to be left
Từ điển Việt Anh - VNE.
còn lại
to remain, be left; remaining
Từ liên quan
- còn
- còn bú
- còn có
- còn dư
- còn là
- còn nợ
- còn rõ
- còn về
- còn con
- còn dại
- còn lâu
- còn lại
- còn mới
- còn ngờ
- còn như
- còn nhớ
- còn non
- còn nữa
- còn sớm
- còn trẻ
- còn tốt
- còn tồi
- còn xơi
- còn ướt
- còn chua
- còn chán
- còn hăng
- còn lành
- còn nồng
- còn sống
- còn thừa
- còn tươi
- còn xanh
- còn đang
- còn ương
- còn do dự
- còn khuya
- còn thiếu
- còn trinh
- còn tự do
- còn vướng
- còn ở đây
- còn ai nữa
- còn gì nữa
- còn mọi rợ
- còn nguyên
- còn nợ lại
- còn bối rối
- còn chi nữa
- còn chưa rõ