còn lâu trong Tiếng Anh là gì?

còn lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ còn lâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • còn lâu

    * thngữ

    not nearly, not anywhere; * thán từ never

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • còn lâu

    far away (from now), never