còn nữa trong Tiếng Anh là gì?

còn nữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ còn nữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • còn nữa

    (ghi ở cuối bài báo) continued in the next issue; to be continued

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • còn nữa

    More

    không còn gì nói nữa: There is nothing more to say