còn sống trong Tiếng Anh là gì?

còn sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ còn sống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • còn sống

    alive

    quốc vương norodom sihanouk tuyên bố mình vẫn còn sống và sau khi mình qua đời thì mới có vần đề kế tục king norodom sihanouk said he was still alive and the succession should wait until after his death

    hồi anh tôi còn sống, tôi thường hay đến đó when my brother was alive, i used to go there

    remaining

    ông ấy là người thừa kế duy nhất còn sống he's the sole remaining heir

    cô ta có phải là người duy nhất trong gia đình họ còn sống? is she the only remaining member of her family?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • còn sống

    still alive