còn sống trong Tiếng Anh là gì?
còn sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ còn sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
còn sống
alive
quốc vương norodom sihanouk tuyên bố mình vẫn còn sống và sau khi mình qua đời thì mới có vần đề kế tục king norodom sihanouk said he was still alive and the succession should wait until after his death
hồi anh tôi còn sống, tôi thường hay đến đó when my brother was alive, i used to go there
remaining
ông ấy là người thừa kế duy nhất còn sống he's the sole remaining heir
cô ta có phải là người duy nhất trong gia đình họ còn sống? is she the only remaining member of her family?
Từ điển Việt Anh - VNE.
còn sống
still alive
Từ liên quan
- còn
- còn bú
- còn có
- còn dư
- còn là
- còn nợ
- còn rõ
- còn về
- còn con
- còn dại
- còn lâu
- còn lại
- còn mới
- còn ngờ
- còn như
- còn nhớ
- còn non
- còn nữa
- còn sớm
- còn trẻ
- còn tốt
- còn tồi
- còn xơi
- còn ướt
- còn chua
- còn chán
- còn hăng
- còn lành
- còn nồng
- còn sống
- còn thừa
- còn tươi
- còn xanh
- còn đang
- còn ương
- còn do dự
- còn khuya
- còn thiếu
- còn trinh
- còn tự do
- còn vướng
- còn ở đây
- còn ai nữa
- còn gì nữa
- còn mọi rợ
- còn nguyên
- còn nợ lại
- còn bối rối
- còn chi nữa
- còn chưa rõ