buồn trong Tiếng Anh là gì?

buồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buồn

    * ttừ

    sad, melancholy, grieved

    tin buồn sad news

    người mẹ buồn vì có đứa con hư the mother was sad because a child of hers was bad

    feeling an itch (for, to)

    buồn miệng hát ngêu ngao his mouth was itching to sing, so he sang a few disconnected phrases

    ticklish

    tính hay buồn nên bị cù không nhịn cười được being ticklish, so when tickled, she cannot help laughing

    * đtừ

    to feel like

    buồn nôn to feel like vomitting, to feel sick

    thức trắng đêm, nên buồn ngủ having sat up the whole night, he felt like going to sleep (he felt sleepy)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buồn

    * adj

    Sad, melancholy, grieved

    tin buồn: sad news

    người mẹ buồn vì có đứa con hư: the mother was sad because a child of hers was bad

    ngồi buồn, chẳng nói chẳng rằng: to sit sad and silent

    Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ: No sight is free of sadness. When one is sad, no sight is cheerful

    Feeling an itch (for, to)

    buồn miệng hát ngêu ngao: his mouth was itching to sing, so he sang a few disconnected phrases

    Ticklish

    tính hay buồn nên bị cù không nhịn cười được

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buồn

    sad, boring