buồn tình trong Tiếng Anh là gì?

buồn tình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồn tình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buồn tình

    bored, at a loose end; disappointed, disillusioned; be sad, unhappy

    ngồi không một mình, buồn tình bỏ đi chơi he got bored sitting by himself and went out for a walk

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buồn tình

    Bored, at a loose end

    ngồi không một mình, buồn tình bỏ đi chơi: he got bored sitting by himself and went out for a walk