buồn tẻ trong Tiếng Anh là gì?

buồn tẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồn tẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buồn tẻ

    dull, humdrum, gloomy, dreary

    cuộc sống buồn tẻ a humdrum life

    bài văn buồn tẻ ponderous writing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buồn tẻ

    Dull, humdrum

    cuộc sống buồn tẻ: a humdrum life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buồn tẻ

    sad