buồn nôn trong Tiếng Anh là gì?

buồn nôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồn nôn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buồn nôn

    to feel sick/nauseous; to nauseate

    buồn nôn vì ngửi phải mùi hôi the stench was nauseating/sickening

    anh ta buồn nôn khi thấy máu the sight of blood nauseated/sickened him; the sight of blood made him feel sick; he felt sick at the sight of blood

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buồn nôn

    Feel sick

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buồn nôn

    to feel sick; queasy, nauseous; nausea