buồn chán trong Tiếng Anh là gì?

buồn chán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồn chán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buồn chán

    sad and despondent; get the blues, have the blues, be in the blues

    một ngày hết sức buồn chán a day of deep gloom