buồn ngủ trong Tiếng Anh là gì?

buồn ngủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồn ngủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buồn ngủ

    sleepy; drowsy

    em buồn ngủ quá! đi ngủ thôi! i'm too sleepy! let's go to bed!

    thuốc này đôi khi làm cho buồn ngủ this drug sometimes induces sleep/sleepiness; this drug sometimes causes drowsiness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buồn ngủ

    Feel sleepy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buồn ngủ

    feel sleepy