buồn bã trong Tiếng Anh là gì?
buồn bã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồn bã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
buồn bã
sad, melancholy; blue, downhearted
buồn bã trong lòng to be sad at heart
vẻ mặt buồn bã to look sad
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
buồn bã
Sad, melancholy
buồn bã trong lòng: to be sad at heart
vẻ mặt buồn bã: to look sad
cảnh trời chiều buồn bã: the dusky scenery was melancholy
tiếng dế kêu nghe thật buồn bã: the chirping of crickets sounded sad indeed
Từ điển Việt Anh - VNE.
buồn bã
sad, unhappy
Từ liên quan
- buồn
- buồn bã
- buồn lo
- buồn tẻ
- buồn xo
- buồn ói
- buồn ỉa
- buồn bực
- buồn hiu
- buồn khổ
- buồn lây
- buồn lắm
- buồn mồm
- buồn mửa
- buồn ngũ
- buồn ngủ
- buồn nhớ
- buồn nôn
- buồn nản
- buồn rầu
- buồn teo
- buồn tủi
- buồn vui
- buồn xỉu
- buồn đái
- buồn buồn
- buồn chán
- buồn cười
- buồn lòng
- buồn mình
- buồn ngắt
- buồn rượi
- buồn thiu
- buồn thảm
- buồn tênh
- buồn tình
- buồn ủ rũ
- buồn phiền
- buồn vô cớ
- buồn thương
- buồn vẩn vơ
- buồn da diết
- buồn hiu hắt
- buồn rũ rượi
- buồn đi giải
- buồn đi ngoài
- buồn phát khóc
- buồn rười rượi
- buồn bực rầu rĩ
- buồn vui lẫn lộn