buồn bã trong Tiếng Anh là gì?

buồn bã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồn bã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buồn bã

    sad, melancholy; blue, downhearted

    buồn bã trong lòng to be sad at heart

    vẻ mặt buồn bã to look sad

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buồn bã

    Sad, melancholy

    buồn bã trong lòng: to be sad at heart

    vẻ mặt buồn bã: to look sad

    cảnh trời chiều buồn bã: the dusky scenery was melancholy

    tiếng dế kêu nghe thật buồn bã: the chirping of crickets sounded sad indeed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buồn bã

    sad, unhappy