buồn vui lẫn lộn trong Tiếng Anh là gì?

buồn vui lẫn lộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buồn vui lẫn lộn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buồn vui lẫn lộn

    to have mixed feelings; bittersweet

    những kỷ niệm buồn vui lẫn lộn bittersweet memories