bố trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bố
father; papa; dad
con giống bố the child takes after his father
con lại đây với bố! come here with dad!
jute
bao bố a jute bag
canvas
vải bố canvas
giày bố canvas shoes
* khẩu ngữ
love
nhà bố ở đâu? where is your house, love?
bố, cho con xin tí lửa châm thuốc hello, love, please give a light
(thông tục) old boy (gọi người đàn ông hàng bạn bè), rascal (gọi trẻ em trai)
các bố đi vắng đâu cả rồi? are you all out, old boys?
thôi đi các bố, đừng nghịch nữa no more of your high jinks, rascals
* khẩu ngữ
magnum
chai bố a magnum
(thông tục) damn it
mất bố cái đồng hồ rồi damn it, i've lost my watch
* đtừ
to raid, to round up, terrorize
giặc bố vùng ven sông the enemy raided the river area
trận bố kéo dài suốt ngày the raid lasted the whole day
* ttừ
large, big
chai bố big bottle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bố
* noun
Father, papa, dad
con giống bố: the child takes after his father
bố chồng: father-in-law
con lại đây với bố!: come here with Dad!
Jute
bao bố: a jute bag
Canvas
vải bố: canvas
giày bố: canvas shoes
khẩu ngữ) Love
Từ điển Việt Anh - VNE.
bố
(1) father; chap, fellow, guy, buddy; (2) to terrorize; (3) to spread, disseminate, publish; (4) cloth
- bố
- bố y
- bố cu
- bố dĩ
- bố mẹ
- bố nó
- bố vờ
- bố vợ
- bố đĩ
- bố đẻ
- bố cao
- bố con
- bố cái
- bố cáo
- bố cục
- bố ghẻ
- bố già
- bố láo
- bố lém
- bố lếu
- bố mìn
- bố ráp
- bố thí
- bố trí
- bố đức
- bố cháu
- bố cảnh
- bố kinh
- bố nuôi
- bố ruột
- bố trận
- bố đồng
- bố chánh
- bố chính
- bố chồng
- bố dượng
- bố mẹ vợ
- bố phòng
- bố phượu
- bố mẹ nuôi
- bố mẹ ruột
- bố trí lại
- bố mẹ chồng
- bố trí trang
- bố trí trước
- bố ráp ma túy
- bố trí quân sự
- bố trí vào bãi
- bố quần kim thoa
- bố trí chéo nhau