bố cục trong Tiếng Anh là gì?
bố cục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố cục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bố cục
* dtừ
arrangement, lay-out, disposition, outline, plan, plot
bố cục của bức tranh the lay-out of a picture
bài văn có bố cục chặt chẽ a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
* đtừ
to arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
cách bố cục câu chuyện the arrangement of a plot
dispose, arrange
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bố cục
* noun
Arrangement, lay-out
bố cục của bức tranh: the lay-out of a picture
bài văn có bố cục chặt chẽ: a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
* verb
To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
cách bố cục câu chuyện: the arrangement of a plot
Từ điển Việt Anh - VNE.
bố cục
outline, plan, plot, arrangement
Từ liên quan
- bố
- bố y
- bố cu
- bố dĩ
- bố mẹ
- bố nó
- bố vờ
- bố vợ
- bố đĩ
- bố đẻ
- bố cao
- bố con
- bố cái
- bố cáo
- bố cục
- bố ghẻ
- bố già
- bố láo
- bố lém
- bố lếu
- bố mìn
- bố ráp
- bố thí
- bố trí
- bố đức
- bố cháu
- bố cảnh
- bố kinh
- bố nuôi
- bố ruột
- bố trận
- bố đồng
- bố chánh
- bố chính
- bố chồng
- bố dượng
- bố mẹ vợ
- bố phòng
- bố phượu
- bố mẹ nuôi
- bố mẹ ruột
- bố trí lại
- bố mẹ chồng
- bố trí trang
- bố trí trước
- bố ráp ma túy
- bố trí quân sự
- bố trí vào bãi
- bố quần kim thoa
- bố trí chéo nhau