bố phòng trong Tiếng Anh là gì?

bố phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố phòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bố phòng

    * đtừ

    to take defence measures

    bố phòng cẩn mật to take stringent defence measures

    xây dựng công sự bố phòng to build defence works

    to defend

    * dtừ

    defence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bố phòng

    * verb

    To take defence measures

    bố phòng cẩn mật: to take stringent defence measures

    xây dựng công sự bố phòng: to build defence works